t.t
|
Họ và tên
|
Chi bộ
|
1
|
Trần Thị Vân Hoa
|
Viện Quản trị Kinh doanh
|
2
|
Trương Văn Tú
|
Viện Công nghệ thông tin Kinh tế
|
3
|
Nguyễn Trung Tuấn
|
Viện Công nghệ thông tin Kinh tế
|
4
|
Nguyễn Thị Tuyết Mai
|
Viện Thương mại và Kinh tế Quốc tế
|
5
|
Tạ Văn Lợi
|
Viện Thương mại và Kinh tế Quốc tế
|
6
|
Đàm Quang Vinh
|
Viện Thương mại và Kinh tế Quốc tế
|
7
|
Đặng Ngọc Đức
|
Viện Ngân hàng Tài chính
|
8
|
Trần Đăng Khâm
|
Viện Ngân hàng Tài chính
|
9
|
Nguyễn Thị Bất
|
Viện Ngân hàng Tài chính
|
10
|
Nguyễn Hữu Ánh
|
Viện Kế toán Kiểm toán
|
11
|
Phạm Quang
|
Viện Kế toán Kiểm toán
|
12
|
Trần Đức Vinh
|
Viện Kế toán Kiểm toán
|
13
|
Đặng Thị Loan
|
Viện Kế toán Kiểm toán
|
14
|
Lưu Bích Ngọc
|
Viện Dân số và các vấn đề xã hội
|
15
|
Nguyễn Viết Lâm
|
Khoa Đại học Tại chức
|
16
|
Phạm Văn Hữu
|
Khoa Đại học Tại chức
|
17
|
Cáp Tuấn Xuân
|
Khoa Giáo dục Quốc phòng
|
18
|
Nguyễn Thành Hiếu
|
Khoa Quản trị Kinh doanh
|
19
|
Vũ Minh Trai
|
Khoa Quản trị Kinh doanh
|
20
|
Ngô Kim Thanh
|
Khoa Quản trị Kinh doanh
|
21
|
Lê Công Hoa
|
Khoa Quản trị Kinh doanh
|
22
|
Trần Thị Song Minh
|
Khoa Tin học Kinh tế
|
23
|
Nguyễn Anh Phương
|
Khoa Tin học Kinh tế
|
24
|
Nguyễn Văn Mạnh
|
Khoa Du lịch Khách sạn
|
25
|
Ngô Văn Thứ
|
Khoa Toán Kinh tế
|
26
|
Nguyễn Hợp Toàn
|
Khoa Luật
|
27
|
Nguyễn Thị Thanh Thủy
|
Khoa Luật
|
28
|
Từ Quang Phương
|
Khoa Đầu tư
|
29
|
Trần Thị Kim Thu
|
Khoa Thống kê
|
30
|
Bùi Đức Triệu
|
Khoa Thống kê
|
31
|
Nguyễn Thị Chính
|
Khoa Bảo hiểm
|
32
|
Vũ Kim Dũng
|
Khoa Kinh tế học
|
33
|
Nguyễn Minh Thọ
|
Khoa Kinh tế học
|
34
|
Lê Thu Hoa
|
Khoa Môi trường và Đô thị
|
35
|
Lê Huy Đức
|
Khoa Kế hoạch và Phát triển
|
36
|
Ngô Thắng Lợi
|
Khoa Kế hoạch và Phát triển
|
37
|
Nguyễn Xuân Tài
|
Khoa Khoa học Quản lý
|
38
|
Nguyễn Thị Ngọc Huyền
|
Khoa Khoa học Quản lý
|
39
|
Vũ Huy Thông
|
Khoa Marketing
|
40
|
Hồ Chí Dũng
|
Khoa Marketing
|
41
|
Vũ Thị Mai
|
Khoa Kinh tế và Quản lý Nguồn nhân lực
|
42
|
Trần Xuân Cầu
|
Khoa Kinh tế và Quản lý Nguồn nhân lực
|
43
|
Nguyễn Nam Phương
|
Khoa Kinh tế và Quản lý Nguồn nhân lực
|
44
|
Nguyễn Lan Hương
|
Khoa Bất động sản và Kinh tế Tài nguyên
|
45
|
Ngô Thị Phương Thảo
|
Khoa Bất động sản và Kinh tế Tài nguyên
|
46
|
Vũ Thị Minh
|
Khoa Bất động sản và Kinh tế Tài nguyên
|
47
|
Phan Công Nghĩa
|
Phòng Tài chính Kế toán
|
48
|
Trần Thọ Đạt
|
Phòng Quản lý Khoa học và Hợp tác Quốc tế
|
49
|
Nguyễn Thanh Hà
|
Phòng Tổng hợp
|
50
|
Nguyễn Văn Nam
|
Phòng Tổ chức cán bộ
|
51
|
Nguyễn Đức Hiển
|
Phòng Tổ chức cán bộ
|
52
|
Đỗ Xuân Dũng
|
Phàng Thanh tra ĐB CLGD và Khảo thí
|
53
|
Pham Quang Trung
|
Phòng Quản lý Đào tạo
|
54
|
Nguyễn Quang Dong
|
Phòng Quản lý Đào tạo
|
55
|
Vũ Anh Trọng
|
Phòng Quản trị Thiết bị
|
56
|
Đỗ Gia
|
Phòng Quản trị Thiết bị
|
57
|
Nguyễn Hoàng Hà
|
Phòng Công tác chính trị và Quản lý Sinh viên
|
58
|
Nguyễn Chí Tuệ
|
Tổ Chuyên trách
|
59
|
Nguyễn Thị Lan Hương
|
Tổ Chuyên trách
|
60
|
Hoàng Thị Hồng Dinh
|
Tổ Chuyên trách
|
61
|
Lê Đức Hưng
|
Trạm Y Tế
|
62
|
Đặng Văn Thắng
|
Bộ môn Những nguyên lý cơ bản của C.N Mác Lê Nin
|
63
|
Tô Đức Hạnh
|
Bộ môn Những nguyên lý cơ bản của C.N Mác Lê Nin
|
64
|
Đào Thị Phương Liên
|
Bộ môn Những nguyên lý cơ bản của C.N Mác Lê Nin
|
65
|
Nguyễn Quang Trung
|
Bộ môn Tư tưởng Hồ Chí Minh
|
66
|
Nguyễn Hữu Công
|
Bộ môn Đường lối Cách mạng của Đảng C.S Việt Nam
|
67
|
Nguyễn Thị Hoàn
|
Bộ môn Đường lối Cách mạng của Đảng C.S Việt Nam
|
68
|
Cấn Anh Tuấn
|
Trung tâm Dịch vụ Hỗ trợ Đào tạo
|
69
|
Nguyễn Trần Hoà
|
Trung tâm Dịch vụ Hỗ trợ Đào tạo
|
70
|
Bùi Thị Dung
|
Trung tâm thông tin Tư liệu Thư viện
|
71
|
Võ Khắc Trọng
|
Trung tâm Đào tạo Từ xa
|
72
|
Lê Trung Thành
|
Trung tâm Đào tạo Từ xa
|
73
|
Phan Thị Kim Liên
|
Tạp chí Kinh tế Phát triển
|
74
|
Cao Ngọc Hiên
|
Bộ môn Giáo dục Thể chất
|
75
|
Nguyễn Minh Ngọc
|
Chi bộ Sinh viên I
|
76
|
Trần Thị Thu Trà
|
Chi bộ Sinh viên II
|
77
|
Trần Sơn
|
Cao học Đề án 165
|
78
|
Huỳnh Văn Hà
|
Cao học Đề án 165
|
79
|
Đào Trọng Đức
|
Cao học Đề án 165
|
80
|
Đặng Văn Tiến
|
Cao học Đề án 165
|