|
1. KIẾN THỨC GIÁO DỤC ĐẠI CƯƠNG
|
|
|
1.1. Các học phần chung
|
|
|
1
|
1
|
Triết học Mác - Lênin
Marxist-Leninist Philosophy
|
Cập nhật theo Kế hoạch rà soát Đề cương chi tiết HP K63
|
|
2
|
2
|
Kinh tế chính trị Mác - Lênin
Political Economics of Marxism and Leninism
|
Cập nhật theo Kế hoạch rà soát Đề cương chi tiết HP K63
|
|
3
|
3
|
Chủ nghĩa xã hội khoa học
Scientific Socialism
|
Cập nhật theo Kế hoạch rà soát Đề cương chi tiết HP K63
|
|
4
|
4
|
Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam
Communist Party History
|
Cập nhật theo Kế hoạch rà soát Đề cương chi tiết HP K63
|
|
5
|
5
|
Tư tưởng Hồ Chí Minh
Ho Chi Minh Ideology
|
Cập nhật theo Kế hoạch rà soát Đề cương chi tiết HP K63
|
|
6
|
6
|
Ngoại ngữ
Foreign Language
|
Cập nhật theo Kế hoạch rà soát Đề cương chi tiết HP K63
|
|
7
|
7
|
Giáo dục thể chất
Physical Education
|
Cập nhật theo Kế hoạch rà soát Đề cương chi tiết HP K63
|
|
8
|
8
|
Giáo dục Quốc phòng và An ninh
Military Education
|
Cập nhật theo Kế hoạch rà soát Đề cương chi tiết HP K63
|
|
|
1.2. Các học phần của Trường
|
|
|
9
|
1
|
Kinh tế vi mô 1
Microeconomics 1
|
Cập nhật theo Kế hoạch rà soát Đề cương chi tiết HP K63
|
|
10
|
2
|
Kinh tế vĩ mô 1
Macroeconomics 1
|
Cập nhật theo Kế hoạch rà soát Đề cương chi tiết HP K63
|
|
11
|
3
|
Pháp luật Đại cương
Fundamentals of Laws
|
Cập nhật theo Kế hoạch rà soát Đề cương chi tiết HP K63
|
|
12
|
4
|
Toán cho các nhà kinh tế
Mathematics for Economics
|
Cập nhật theo Kế hoạch rà soát Đề cương chi tiết HP K63
|
|
|
1.3. Các học phần của ngành
|
|
|
13
|
1
|
Phươngpháp nghiên cứu kinh tế - xã hội
Socio-Economic research Methods
|
Cập nhật theo Kế hoạch rà soát Đề cương chi tiết HP K63
|
|
14
|
2
|
Nguyên lý kế toán
Accounting Principles
|
Cập nhật theo Kế hoạch rà soát Đề cương chi tiết HP K63
|
KHMI1101
|
15
|
3
|
Marketing căn bản
Marketing principles
|
Cập nhật theo Kế hoạch rà soát Đề cương chi tiết HP K63
|
|
16
|
4
|
Quản lý học 1
Essentials of Management 1
|
Cập nhật theo Kế hoạch rà soát Đề cương chi tiết HP K63
|
|
|
2. KIẾN THỨC GIÁO DỤC CHUYÊN NGHIỆP
|
|
|
2.1. Kiến thức cơ sở ngành
|
|
|
17
|
1
|
Phát triển nghề nghiệp ngành quản trị khách sạn
Career development in hospitality industry
|
Cập nhật theo Kế hoạch rà soát Đề cương chi tiết HP K63
|
|
18
|
2
|
Kinh tế du lịch
Tourism Economics
|
Cập nhật theo Kế hoạch rà soát Đề cương chi tiết HP K63
|
KHMI1101
|
19
|
3
|
Lịch sử Văn hóa Việt Nam
History of Vietnamese Culture
|
Cập nhật theo Kế hoạch rà soát Đề cương chi tiết HP K63
|
|
20
|
4
|
Quản trị nhân lực
Human Resource Management
|
Cập nhật theo Kế hoạch rà soát Đề cương chi tiết HP K63
|
|
21
|
5
|
Du lịch có trách nhiệm
Responsible tourism
|
Cập nhật theo Kế hoạch rà soát Đề cương chi tiết HP K63
|
|
|
2.2. Kiến thức ngành
|
|
|
|
2.2.1. Các học phần bắt buộc
|
|
|
22
|
1
|
Quản trị nghiệp vụ lễ tân khách sạn
Front Office Operation Management
|
Cập nhật theo Kế hoạch rà soát Đề cương chi tiết HP K63
|
|
23
|
2
|
Quản trị nghiệp vụ buồng khách sạn
Housekeeping Operation Management
|
Cập nhật theo Kế hoạch rà soát Đề cương chi tiết HP K63
|
|
24
|
3
|
Quản trị nghiệp vụ ăn uống
Food and Beverage Operation Management
|
Cập nhật theo Kế hoạch rà soát Đề cương chi tiết HP K63
|
|
25
|
4
|
Thực tập nghiệp vụ khách sạn
Internship on operation of hospitality services
|
Cập nhật theo Kế hoạch rà soát Đề cương chi tiết HP K63
|
|
26
|
5
|
Kinh doanh du lịch trực tuyến
E-Tourism
|
Cập nhật theo Kế hoạch rà soát Đề cương chi tiết HP K63
|
|
27
|
6
|
Quản trị kinh doanh khách sạn
Hospitality Business Management
|
Cập nhật theo Kế hoạch rà soát Đề cương chi tiết HP K63
|
DLKS1114
DLKS1115
DLKS1116
|
28
|
7
|
Quản trị kinh doanh nhà hàng
Restaurant Business Management
|
Cập nhật theo Kế hoạch rà soát Đề cương chi tiết HP K63
|
|
29
|
8
|
Tâm lý và giao tiếp trong du lịch
Psychology and Communication in Tourism
|
Cập nhật theo Kế hoạch rà soát Đề cương chi tiết HP K63
|
|
|
2.2.2. Các học phần tự chọn
(Lựa chọn 05 học phần trong tổ hợp)
|
|
|
30
31
32
33
34
|
1
|
Quản trị Marketing trong du lịch và khách sạn
Marketing in Hospitality and Tourism
|
Cập nhật theo Kế hoạch rà soát Đề cương chi tiết HP K63
|
|
2
|
Giám sát khách sạn
Superivision in the Hospitality Industry
|
Cập nhật theo Kế hoạch rà soát Đề cương chi tiết HP K63
|
|
3
|
Quản trị an ninh an toàn trong khách sạn
Security and Safety Management in Hospitality
|
Cập nhật theo Kế hoạch rà soát Đề cương chi tiết HP K63
|
|
4
|
Quản trị chiến lược trong du lịch và khách sạn
Strategic Management in Hospitality and Tourism
|
Cập nhật theo Kế hoạch rà soát Đề cương chi tiết HP K63
|
|
5
|
Tiếng Anh ngành du lịch và khách sạn
English for Tourism and Hospitality
|
Cập nhật theo Kế hoạch rà soát Đề cương chi tiết HP K63
|
|
6
|
Quản trị doanh thu trong kinh doanh khách sạn
Revenue management in hospitality business management
|
Cập nhật theo Kế hoạch rà soát Đề cương chi tiết HP K63
|
|
7
|
Quản trị tài chính trong du lịch và khách sạn
Financial Management in Hospitality and Tourism
|
Cập nhật theo Kế hoạch rà soát Đề cương chi tiết HP K63
|
|
8
|
Quản trị nhân lực trong du lịch và khách sạn
Human Resource in Tourism and Hospitality
|
Cập nhật theo Kế hoạch rà soát Đề cương chi tiết HP K63
|
|
|
2.3. Kiến thức chuyên sâu
(Lựa chọn 06 học phần trong tổ hợp)
|
|
|
35
36
37
38
39
40
|
1
|
Quản trị điểm đến du lịch
Destination Management
|
Cập nhật theo Kế hoạch rà soát Đề cương chi tiết HP K63
|
|
2
|
Quản trị tòa nhà
All-suite buildings management
|
Cập nhật theo Kế hoạch rà soát Đề cương chi tiết HP K63
|
|
3
|
Quản trị MICE
MICE Management
|
Cập nhật theo Kế hoạch rà soát Đề cương chi tiết HP K63
|
|
4
|
Quản trị du thuyền
Cruise Management
|
Cập nhật theo Kế hoạch rà soát Đề cương chi tiết HP K63
|
|
5
|
Văn hóa ẩm thực
Culinary Culture
|
Cập nhật theo Kế hoạch rà soát Đề cương chi tiết HP K63
|
|
6
|
Hành vi tiêu dùng trong du lịch
Consumer behavior in tourism
|
Cập nhật theo Kế hoạch rà soát Đề cương chi tiết HP K63
|
|
7
|
Pháp luật trong du lịch và khách sạn
Laws in tourism and hospitality
|
Cập nhật theo Kế hoạch rà soát Đề cương chi tiết HP K63
|
|
8
|
Ngoại ngữ 2 (Tiếng Pháp/Trung/Nga)
Foreing Language 2 (French/Chinese/Russian)
|
Cập nhật theo Kế hoạch rà soát Đề cương chi tiết HP K63
|
|
9
|
Chuyên đề kinh doanh khách sạn
Seminar on Hospitality business
|
Cập nhật theo Kế hoạch rà soát Đề cương chi tiết HP K63
|
|
41
|
Khóa luận tốt nghiệp
Graduation Thesis
|
|
DLKS11104
DLKS 1112
|