1. Họ và tên: VŨ THỊ MAI
|
2. Năm sinh: 1964 3. Nam/Nữ: Nữ
|
4. Học hàm: PGS Năm được phong học hàm: 2007
Học vị: Tiến sỹ Năm đạt học vị: 1995
|
5. Chức danh nghiên cứu: Giảng viên
Chức vụ:
|
6. Địa chỉ nhà riêng: R1b 1029 Royal City, Hà Nội
|
7. Điện thoại: CQ: 024.36280280, ; NR: ; Mobile: 0978858616
Fax: E-mail: maivt@neu.edu.vn
|
8. Đơn vị công tác:
Đơn vị: Khoa Kinh tế và Quản lý Nguồn nhân lực – Trường Đại học Kinh tế Quốc dân
Địa chỉ Cơ quan: 207 Đường Giải Phòng, Quận Hai Bà Trưng, Hà Nội
|
9. Quá trình đào tạo
|
Bậc đào tạo
|
Nơi đào tạo
|
Chuyên môn
|
Năm tốt nghiệp
|
Đại học
|
Đại học Kinh tế Quốc dân
Plekhanop, Liên Bang Nga
|
Kinh Tế Lao Động
|
1988
|
Tiến sỹ
|
Đại học Kinh tế Quốc dân
Plekhanop, Liên Bang Nga
|
Kinh Tế Lao Động
|
1995
|
10. Trình độ ngoại ngữ
|
Tên Ngoại ngữ
|
Nghe
|
Nói
|
Đọc
|
Viết
|
Tiếng Nga
|
Tốt
|
Tốt
|
Tốt
|
Tốt
|
Tiếng Anh
|
Tốt
|
Tốt
|
Tốt
|
Tốt
|
11. Quá trình công tác[1]
|
Thời gian
(Từ năm ... đến năm...)
|
Vị trí công tác
|
Lĩnh vực chuyên môn
|
Tên tổ chức công tác, Địa chỉ tổ chức
|
12/1998-6/1989
|
Giảng viên
|
Kinh tế lao động
|
Trường Đại học Kinh tế Quốc dân, 207 Đường Giải Phòng, Quận Hai Bà Trưng, Hà Nội
|
10/1995-2008
|
Giảng viên
|
Kinh tế lao động
|
Trường Đại học Kinh tế Quốc dân, 207 Đường Giải Phòng, Quận Hai Bà Trưng, Hà Nội
|
2008-2013
|
Trưởng Bộ môn Quản trị nhân lực
|
Kinh tế lao động
|
Trường Đại học Kinh tế Quốc dân, 207 Đường Giải Phòng, Quận Hai Bà Trưng, Hà Nội
|
2013-2/2019
|
Trưởng khoa, Khoa Kinh tế và Quản lý nguồn nhân lực
|
Kinh tế lao động
|
Trường Đại học Kinh tế Quốc dân, 207 Đường Giải Phòng, Quận Hai Bà Trưng, Hà Nội
|
2/2019 - nay
|
Giảng viên
|
Kinh tế lao động
|
Trường Đại học Kinh tế Quốc dân, 207 Đường Giải Phòng, Quận Hai Bà Trưng, Hà Nội
|
13. Các bài báo khoa học, bài tham luận hội thảo đã công bố
|
TT
|
Tên công trình
(bài báo, tham luận)
|
Nơi công bố
(tên, số tạp chí, hội thảo, trong nước, quốc tế)
|
Năm công bố
|
Tác giả hoặc
đồng tác giả
|
- Bài báo thuộc hệ thống ISI/Scopus
|
|
|
|
|
|
- Bài báo quốc tế khác
|
1
|
Factors Affecting the Livelihood Outcomes of Households in the Mekong Delta of Vietnam
|
The international journal of humanities & social studies
|
2019
|
Tác giả chính
|
2
|
The Reality of Trade Union in Vietnam
|
International Journal of Innovative Science and Research Technology, Volume 5, Issue 10, Page 45-48
|
10/2020
|
Tác giả chính
|
3
|
The concept of Public Policy and Roles of Government
|
RESEARCH REVIEW International Journal of Multidisciplinary, Volume 5, Issue 7, pp. 56-57
|
07/2020
|
Tác giả chính
|
- Các bài báo, bài tham luận hội thảo trong nước
|
1
|
Nghiên cứu tác động của biến đổi khí hậu đến xâm nhập mặn vùng đồng bằng sông Cửu long, đánh giá điển hình tại tỉnh Bến Tre
|
Tạp chí Khoa học Biến đổi Khí hậu
|
2018
|
Tác giả chính
|
2
|
Động lực và các biện pháp tạo động lực làm việc cho đội ngũ giáo viên bậc trung học tại thành phố Hải Phòng
|
Hội thảo khoa học quốc gia: Cơ sở khoa học và thực trạng hệ thống định mức lao động, kinh tế, kỹ thuật của giáo viên phổ thông và cơ chế quản lý nhân sự trong các trường công lập theo định hướng đổi mới giáo dục phổ thông
|
2019
|
Đồng tác giả
|
3
|
Mô hình phát triển kinh tế thích ứng với BĐKH và XNM vùng ĐBSCL
|
Kỷ yếu hội thảo quốc gia “Mô hình phát triển kinh tế thích ứng với xâm nhập mặn trong điều kiện BĐKH vùng ĐBSCL, 5/2019
|
2019
|
Tác giả chính
|
4
|
Determinants of operational efficiency and the relationship between operational efficiency and solvency of logistics joint-stock companies
|
12 neu-kku international conference socio-economic and environmental issues in development
|
2020
|
Tác giả chính
|
14. Sách, giáo trình và các ấn phẩm khác đã công bố
|
TT
|
Tên công trình
(Sách, báo, tài liệu…)
|
Nơi công bố
(Nhà xuất bản, nơi xuất bản)
|
Năm công bố
|
Chủ biên, đồng chủ biên, tham gia
|
1
|
Phân tích lao động xã hội
|
NXB Lao động xã hội
|
2002
|
Tham gia
|
2
|
Quản trị nhân lực
|
NXB Lao động xã hội
|
2004
|
Tham gia
|
3
|
Quản trị nhân lực (tái bản lần thứ nhất có hiệu chỉnh và chỉnh lý)
|
NXB ĐH KTQD
|
2007
|
Tham gia
|
4
|
Tạo việc làm cho người lao động bị ảnh hưởng trong quá trình đô thị hóa HN
|
NXB Chính trị quốc gia
|
|
Chủ biên
|
15. Các đề tài, dự án, nhiệm vụ đã chủ trì hoặc tham gia
|
Tên đề tài, dự án, nhiệm vụ đã chủ trì
|
Thời gian thực hiện
(ngày, tháng, năm theo Hợp đồng ký kết), thuộc chương trình (nếu có)
|
Tình trạng đề tài
(thời điểm nghiệm thu, kết quả đạt được, xếp loại)
|
Cấp quản lý
(cấp nhà nước/ bộ/ cơ sở/ khác)
|
Xây dựng quy chế trả lương cho cty nhựa Hoàng Hà
|
2001
|
Tốt
|
Hợp đồng dịch vụ tư vấn
|
Tạo việc làm cho người dân HN bị mất đất trong quá trình đô thị hóa
|
2003-2005
|
Tốt
|
Bộ
|
Xây dựng mô hình phát triển kinh tế ứng phó với xâm nhập mặn ơ vùng Đồng bằng sông Cửu Long: Thí điểm tại một huyện điển hình
|
12/2016-11/2019
|
Tốt
|
Nhà nước
|
Tên đề tài, dự án, nhiệm vụ đã tham gia
|
Thời gian
(ngày, tháng, năm theo Hợp đồng ký kết)
thuộc chương trình (nếu có)
|
Tình trạng đề tài
(thời điểm nghiệm thu, kết quả đạt được, xếp loại)
|
Cấp quản lý
(cấp nhà nước/ bộ/ cơ sở/ khác)
|
Xây dựng chương trình đào tạo Giám đốc DNCN thuộc mọi thành phần kinh tế trong điều kiện kinh tế hội nhập
|
2006
|
Tốt
|
Bộ
|
Xây dựng kế hoạch đào tạo nguồn nhân lực nhằm thực hiện chiến lược phát triển công nghiệp VN
|
2007
|
Tốt
|
Bộ
|
Các giải pháp hoàn thiện hệ thống đánh giá THNV GD &HT tại các trường ĐH thuộc khối KT
|
2006
|
Tốt
|
Bộ
|
Các nhân tố ảnh hưởng đến động lực khởi nghiệp của sinh viên các trường đại học thuộc khối kinh tế trên địa bàn hà Nội
|
2017-2018
|
Tốt
|
Cơ sở
|
16. Số công trình được áp dụng trong thực tiễn (nếu có)
|
TT
|
Tên công trình
|
Hình thức, quy mô, địa chỉ áp dụng
|
Thời gian áp dụng
|
1
|
|
|
|
2
|
|
|
|
17. Giải thưởng về khoa học (nếu có)
|
TT
|
Hình thức và nội dung giải thưởng
|
Năm tặng thưởng
|
1
|
|
|
18. Kinh nghiệm về quản lý, đánh giá KH&CN (số lượng các Hội đồng tư vấn, xét duyệt, nghiệm thu, đánh giá các chương trình, đề tài, dự án KH&CN cấp quốc gia hoặc tương đương trong và ngoài nước đã tham gia trong 5 năm gần đây)
|
TT
|
Hình thức Hội đồng
|
1
|
|
2
|
|
19. Nghiên cứu sinh đã hướng dẫn bảo vệ thành công (nếu có)
|
TT
|
Họ và tên
|
Hướng dẫn hoặc đồng hướng dẫn
|
Đơn vị công tác
|
Năm bảo vệ thành công
|
1
|
|
|
|
|
2
|
|
|
|
|
3
|
|
|
|
|
4
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|